缺勤率 quēqín lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【khuyết cần suất】

Đọc nhanh: 缺勤率 (khuyết cần suất). Ý nghĩa là: Tỉ lệ nghỉ làm.

Ý Nghĩa của "缺勤率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缺勤率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tỉ lệ nghỉ làm

缺勤率相对出勤率,都是小学六年级课本中的内容。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺勤率

  • volume volume

    - yīn bìng 缺勤 quēqín

    - nghỉ làm vì bị bệnh.

  • volume volume

    - 缺勤 quēqín

    - tỉ lệ vắng mặt (trong ngày làm việc).

  • volume volume

    - 出勤率 chūqínlǜ

    - tỉ lệ đi làm.

  • volume volume

    - yào 记录 jìlù 缺勤 quēqín 出勤 chūqín de rén

    - Cần phải ghi chép người nghỉ làm và người đi làm.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 无故 wúgù 缺勤 quēqín

    - Không thể vắng mặt không lý do

  • volume volume

    - yīn 缺勤 quēqín bèi 解雇 jiěgù

    - Cô ấy bị sa thải vì nghỉ làm.

  • volume volume

    - hái 告诉 gàosù shuō de 辅导课 fǔdǎokè 讨论 tǎolùn 出勤率 chūqínlǜ 不高 bùgāo

    - Anh ấy còn nói với tôi rằng tỷ lệ tham gia lớp học hướng dẫn và buổi thảo luận của bạn không cao.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè 缺勤 quēqín 多次 duōcì

    - Tháng này anh ấy nghỉ làm nhiều lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao