Đọc nhanh: 车间主任 (xa gian chủ nhiệm). Ý nghĩa là: Chủ nhiệm phân xưởng, Quản Đốc Phân Xưởng.
车间主任 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ nhiệm phân xưởng
车间主任:职务名称
✪ 2. Quản Đốc Phân Xưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车间主任
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 党支部 书记 兼任 车间主任
- thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.
- 车间主任 检查 了 设备
- Trưởng xưởng đã kiểm tra thiết bị.
- 这项 任务 , 基本上 要 靠 第一 车间 来 完成
- nhiệm vụ này, chủ yếu trông cậy vào phân xưởng 1 để hoàn thành.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 乘火车 的 旅客 要 长时间 受阻
- Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
任›
车›
间›