Đọc nhanh: 管理技能 (quản lí kĩ năng). Ý nghĩa là: Kỹ năng quản lý.
管理技能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỹ năng quản lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管理技能
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 公司 重视 管理 技术 的 改进
- Công ty coi trọng việc cải tiến công nghệ quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
理›
管›
能›