Đọc nhanh: 设计科 (thiết kế khoa). Ý nghĩa là: Phòng thiết kế.
设计科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng thiết kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计科
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
计›
设›