Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Môi Trường

218 từ

  • 有毒气体 yǒudú qìtǐ

    Hơi độc

    right
  • 有毒化学品 yǒudú huàxué pǐn

    Hóa chất độc hại

    right
  • 臭氧洞 chòuyǎngdòng

    Lỗ thủng tầng ozone

    right
  • 大气污染 dàqì wūrǎn

    Ô nhiễm bầu khí quyển

    right
  • 大气排放物 dàqì páifàng wù

    Chất thải trong khí quyển

    right
  • 核污染 hé wūrǎn

    Ô nhiễm hạt nhân

    right
  • 核废料 hé fèiliào

    Chất thải hạt nhân

    right
  • 核材料 hé cáiliào

    Nguyên liệu hạt nhân

    right
  • 核微粒沾染 hé wéilì zhānrǎn

    Nhiễm phóng xạ

    right
  • 地面下沉 dìmiàn xià chén

    Đất sụt

    right
  • 飘尘 piāochén

    Bụi bay

    right
  • 飘尘污染 piāochén wūrǎn

    Ô nhiễm bụi

    right
  • 大片溢油 dàpiàn yì yóu

    Dầu tràn trên diện rộng

    right
  • 发噪声 fā zàoshēng

    Phát ra tiếng ồn

    right
  • 噪声污染 zàoshēng wūrǎn

    Ô nhiễm do tiếng ồn gây ra

    right
  • 环境的破坏 huánjìng de pòhuài

    Phá hoại môi trường

    right
  • 环境退化 huánjìng tuìhuà

    Môi trường thoái hóa

    right
  • 污水 wūshuǐ

    Nước Bẩn

    right
  • 污泥 wū ní

    Bùn bẩn

    right
  • 污染物 wūrǎn wù

    Vật ô nhiễm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org