Đọc nhanh: 环境退化 (hoàn cảnh thối hoá). Ý nghĩa là: Môi trường thoái hóa.
环境退化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môi trường thoái hóa
环境退化与人口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境退化
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 这里 的 环境 有 一些 变化
- Môi trường ở đây có một số thay đổi.
- 他 喜欢 安静 的 环境 , 相反 , 我 喜欢 热闹
- Anh ấy thích môi trường yên tĩnh, ngược lại, tôi thích sự ồn ào.
- 他 审视 了 一下 周围 的 环境
- Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.
- 他 渐渐 适应 了 新 环境
- Anh ấy dần dần thích nghi với môi trường mới.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
境›
环›
退›