Đọc nhanh: 大片溢油 (đại phiến dật du). Ý nghĩa là: Dầu tràn trên diện rộng.
大片溢油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu tràn trên diện rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大片溢油
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 大家 一起 加油 努力 吧
- Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 大火 焚烧 了 整片 田
- Lửa lớn đốt hết cả cánh đồng.
- 墙上 挂 着 大幅 照片
- Trên tường treo ảnh lớn.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
油›
溢›
片›