Đọc nhanh: 飘尘污染 (phiêu trần ô nhiễm). Ý nghĩa là: Ô nhiễm bụi.
飘尘污染 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô nhiễm bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘尘污染
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 粉尘 污染
- ô nhiễm bụi công nghiệp
- 减少 污染 是 重要 课题
- Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 工厂 污染 了 周围 的 空气
- Nhà máy làm ô nhiễm không khí xung quanh.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 工厂 加强 了 对 污染 的 管控
- Nhà máy đã tăng cường kiểm soát ô nhiễm.
- 废气 已过 视为 城市 空气污染 的 原因
- Khí thải được coi là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
染›
污›
飘›