有毒气体 yǒudú qìtǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hữu độc khí thể】

Đọc nhanh: 有毒气体 (hữu độc khí thể). Ý nghĩa là: Hơi độc.

Ý Nghĩa của "有毒气体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Môi Trường

有毒气体 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hơi độc

(一) 呼吸系统 在工业生产中、呼吸道最易接触毒物,特别是刺激性毒物,一旦 吸入,轻者引起呼吸 困难 ,重者发生化学性肺炎或肺水肿。引起呼吸系统损害的毒物有氯气、氨、二氧化硫、光气、氮氧化物。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有毒气体

  • volume volume

    - 二十四节气 èrshísìjiéqì zài 中国 zhōngguó 已有 yǐyǒu 几千年 jǐqiānnián de 历史 lìshǐ

    - Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 调气 tiáoqì 有益 yǒuyì 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Điều khí có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 排放 páifàng 有害 yǒuhài 气体 qìtǐ

    - Nhà máy thải khí độc hại.

  • volume volume

    - zhè 瓶子 píngzi yǒu 一股 yīgǔ 气体 qìtǐ

    - Trong chai này có một loại khí.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 有致 yǒuzhì 剂量 jìliàng de lín

    - Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 动词 dòngcí de hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.

  • volume volume

    - yǒu 可能 kěnéng shì gèng duō de 沙林 shālín 毒气 dúqì

    - Đó có thể là nhiều sarin hơn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 身体 shēntǐ 有点 yǒudiǎn 受用 shòuyòng

    - hôm nay trong người không được thoải mái lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao