Đọc nhanh: 飘尘 (phiêu trần). Ý nghĩa là: Bụi bay.
飘尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bụi bay
飘尘是大气环境中的主要污染物,中国环境空气质量标准按不同功能区分3级,规定了可吸入颗粒物的年平均浓度限值与日平均浓度限值。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘尘
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 党旗 在 风中 飘扬
- Lá cờ Đảng tung bay trong gió.
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 他 高兴 地 走 着 , 脚底 下 轻飘飘 的
- anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.
- 他 总是 步人后尘
- Anh ta luôn đi theo chân người khác.
- 任云 飘走 我 不 追逐
- Mặc cho mây bay đi tôi không đuổi theo.
- 公园 里 飘溢 着 花香
- hương hoa thơm ngát công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
飘›