Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Môi Trường

218 từ

  • 污水管 wūshuǐ guǎn

    Ống nước ô nhiễm

    right
  • 污水井 wūshuǐ jǐng

    Giếng nước ô nhiễm

    right
  • 污染病 wūrǎn bìng

    Bệnh ô nhiễm

    right
  • 污染地带 wūrǎn dìdài

    Vùng đất ô nhiễm

    right
  • 河流污染 héliú wūrǎn

    Ô nhiễm sông

    right
  • 河道污染 hédào wūrǎn

    Ô nhiễm sông

    right
  • 土壤污染 tǔrǎng wūrǎn

    Sự ô nhiễm đất

    right
  • 空气污染 kōngqì wūrǎn

    Ô nhiễm không khí

    right
  • 吸烟污染 xīyān wūrǎn

    Ô nhiễm do hút thuốc

    right
  • 陆海污染 lù hǎi wūrǎn

    Biển lục địa ô nhiễm

    right
  • 城镇污水 chéngzhèn wūshuǐ

    Nước ô nhiễm của thành phố

    right
  • 城市噪声 chéngshì zàoshēng

    Tiếng ồn trong thành phố

    right
  • 城市污染 chéngshì wūrǎn

    Ô nhiễm đô thị

    right
  • 城市垃圾 chéngshì lè jī

    Rác đô thị

    right
  • 城市粪便 chéngshì fènbiàn

    Phân rác đô thị

    right
  • 人粪尿 rén fèn niào

    Phân nước tiểu người

    right
  • 水中毒 shuǐ zhòngdú

    Chất độc trong nước

    right
  • 水污染 shuǐ wūrǎn

    Ô nhiễm nguồn nước

    right
  • 水短缺 shuǐ duǎnquē

    Thiếu nước

    right
  • 垃圾堆 lèsè duī

    Đống rác

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org