Đọc nhanh: 围栏 (vi lan). Ý nghĩa là: Hàng Rào Bao Quanh. Ví dụ : - 这个单薄的网眼围栏会保护我的 Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
围栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng Rào Bao Quanh
围栏即护栏。电子围栏是最先进的周界防盗报警系统,它由电子围栏主机 (JS-TD2010) 和前端探测围栏组成。电子围栏主机是产生和接收高压脉冲信号,并在前端探测围栏处于触网、短路、断路状态时能产生报警信号,并把入侵信号发送到安全报警中心;前端探测围栏由杆及金属导线等构件组成的有形周界。通过控制键盘或控制软件,可实现多级联网。
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围栏
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 草地 周围 有 护栏
- Bãi cỏ có hàng rào bảo vệ.
- 他 从来不 关心 周围 的 人
- Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
栏›