Đọc nhanh: 圆白菜地 (viên bạch thái địa). Ý nghĩa là: Vườn Bắp Cải.
圆白菜地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vườn Bắp Cải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆白菜地
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 他 把 菜 抡 了 一地
- Anh ta ném bó rau xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
地›
白›
菜›