Đọc nhanh: 孵卵室 (phu noãn thất). Ý nghĩa là: Phòng Ấp Trứng.
孵卵室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng Ấp Trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孵卵室
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 这些 卵会 在 春天 孵化
- Những quả trứng này sẽ nở vào mùa xuân.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
孵›
室›