Đọc nhanh: 商品菜园 (thương phẩm thái viên). Ý nghĩa là: Vườn Rau Thương Phẩm.
商品菜园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vườn Rau Thương Phẩm
商品菜园是种植蔬菜直接送到市场出售的小农场。商品菜园的蔬菜供人食用,供应的规模也很大。商品菜园靠近交通方便的地方,通常在城市附近,因为城市里许多人要买新鲜的农产品来吃。世界上大多数城市在在市郊都有商品菜园区。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品菜园
- 别图 便宜 而 买 劣质 商品
- Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 他 喜欢 买 国产商品
- Anh ấy thích mua hàng nội địa.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 假冒 商品 透过 市场
- Hàng giả thâm nhập vào thị trường.
- 公司 向 市场 输入 商品
- Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
商›
园›
菜›