Đọc nhanh: 挤奶厂 (tễ nãi xưởng). Ý nghĩa là: Khu Vắt Sữa.
挤奶厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu Vắt Sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挤奶厂
- 书 摊儿 前 挤满 了 人
- Trước quầy sách đầy người.
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 高峰 时间 的 车流量 很 拥挤
- Lượng xe cộ trong giờ cao điểm rất đông đúc.
- 事情 全挤 在 一块儿 了
- việc dồn cả một đống.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
奶›
挤›