Đọc nhanh: 萄园 (đào viên). Ý nghĩa là: Vườn Nho.
萄园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vườn Nho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萄园
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 今年 的 果园 果实 丰满
- Năm nay, vườn cây trái đầy quả.
- 这个 果园 里种 满 了 葡萄
- Vườn cây này trồng đầy nho.
- 从前 , 我 经常 去 公园 玩耍
- Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 葡萄园 的 狗 正在 生产
- Con chó vườn nho đang sinh nở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
萄›