摄影师 shèyǐng shī
volume volume

Từ hán việt: 【nhiếp ảnh sư】

Đọc nhanh: 摄影师 (nhiếp ảnh sư). Ý nghĩa là: nhiếp ảnh gia. Ví dụ : - 这里没有摄影师。 Ở đây không có nhiếp ảnh gia.. - 你爸像个摄影师。 Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.

Ý Nghĩa của "摄影师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摄影师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiếp ảnh gia

照相馆照相的技师

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 没有 méiyǒu 摄影师 shèyǐngshī

    - Ở đây không có nhiếp ảnh gia.

  • volume volume

    - xiàng 摄影师 shèyǐngshī

    - Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄影师

  • volume volume

    - 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 摄影师 shèyǐngshī

    - Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.

  • volume volume

    - 报名 bàomíng 参加 cānjiā le 摄影 shèyǐng 课程 kèchéng

    - Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.

  • volume volume

    - shì 摄影师 shèyǐngshī

    - Anh ấy là nhiếp ảnh gia.

  • volume volume

    - xiàng 摄影师 shèyǐngshī

    - Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.

  • volume volume

    - 摄影师 shèyǐngshī 选择 xuǎnzé 角度 jiǎodù 拍摄 pāishè

    - Nhiếp ảnh gia chọn góc để chụp ảnh.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 没有 méiyǒu 摄影师 shèyǐngshī

    - Ở đây không có nhiếp ảnh gia.

  • volume volume

    - shì 业余 yèyú 摄影师 shèyǐngshī

    - Anh ấy là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư.

  • volume volume

    - 摄影师 shèyǐngshī 拍得 pāidé hěn 清晰 qīngxī

    - Nhiếp ảnh gia chụp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè , Shè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSJE (重手尸十水)
    • Bảng mã:U+6444
    • Tần suất sử dụng:Rất cao