Đọc nhanh: 打字员 (đả tự viên). Ý nghĩa là: Nhân viên đánh máy.
打字员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên đánh máy
打字员 (Typist) ,主要从事文字输入文件的文职岗位。可能还有专业打字的人才,他们被称为“电脑资料输入员”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打字员
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 他 打了个 榧子 招呼 服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
- 我能 单手 打字
- Tôi có thể gõ bằng một tay.
- 她 打字速度 很快
- Cô ấy đánh máy rất nhanh.
- 他 字 打 得 很 流畅
- Anh ấy đánh chữ rất trôi chảy.
- 宇航员 都 用 这个 打 飞机
- Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.
- 他 打字 显得 很 生疏 了
- Anh ấy gõ phím trông rất ngượng.
- 她 一分钟 内能 打 80 个 字
- Cô ấy có thể gõ 80 từ trong một phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
字›
打›