Đọc nhanh: 化学家 (hoá học gia). Ý nghĩa là: Nhà khoa học.
化学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学家
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 他 因为 搬家 而 决定 转学
- Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.
- 今晚 在 同学 家 留宿
- đêm nay anh ấy sẽ nghỉ lại ở đây.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
家›