Đọc nhanh: 植物学家 (thực vật học gia). Ý nghĩa là: Nhà thực vật học, nhà thực vật học.
植物学家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà thực vật học
植物学家,泛指研究地球上植物的形态、分类、生理、生态、分布、发生、遗传、进化等的科学家。植物学家研究的目的在于开发、利用、改造和保护植物资源,让植物为人类提供更多的食物、纤维、药物、建筑材料等。
✪ 2. nhà thực vật học
专门研究植物的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植物学家
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 李时珍 是 明代 的 著名 药物学 家
- Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
植›
物›