Đọc nhanh: 政治学家 (chính trị học gia). Ý nghĩa là: Nhà chính trị, chính trị gia.
政治学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà chính trị, chính trị gia
政治学家就是那些专门研究政治活动以及政治现象的学者们,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治学家
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 学 政治
- học chính trị
- 空头 政治家
- nhà chính trị gia nói suông.
- 成功 的 女 政治家 少之又少
- Các nữ chính trị gia thành công rất ít.
- 语文 、 数学 、 政治 、 外语 是 中学 的 主课
- ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 富豪 , 政治家 在 商业 或 政治 上 获得 杰出 成绩 而 闻名 的 人
- Người nổi tiếng là người giàu có, nhà chính trị hoặc doanh nhân đã đạt được thành tích xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị.
- 我 爸爸 是 一位 政治家
- Bố tôi là một nhà chính trị gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
政›
治›