Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bất Động Sản

143 từ

  • 都市地价 dūshì dìjià

    Giá đất ở thành phố

    right
  • 闹市交通 nàoshì jiāotōng

    Giao thông trong khu phố sầm uất

    right
  • 黄金地段 huángjīn dìduàn

    Vùng đất hoàng kim (vàng)

    right
  • 照管房屋人 zhàoguǎn fángwū rén

    Người trông giữ nhà

    right
  • 房间净面积 fángjiān jìng miànjī

    Diện tích thực của căn phòng

    right
  • 每平方米…元 měi píngfāng mǐ…yuán

    Mỗi m2 giá…đồng

    right
  • 转让性付款 zhuǎnràng xìng fùkuǎn

    Trả tiền mang tính chuyển nhượng

    right
  • 已典押房屋 yǐ diǎn yā fángwū

    Đã thế chấp ngôi nhà

    right
  • 土地清册的 tǔdì qīngcè de

    Sổ ghi chép đất đai

    right
  • 心城市 xīn chéngshì

    Thành phố trung tâm中

    right
  • 工人住宅区 gōngrén zhùzhái qū

    Khu nhà ở cho công nhân; khu công nhân

    right
  • 公共住宅区 gōnggòng zhùzhái qū

    Khu nhà tập thể

    right
  • 城市发展 chéngshì fāzhǎn

    Phát triển đô thị

    right
  • 城市化 chéngshì huà

    Đô thị hóa

    right
  • 社会秩序 shèhuì zhìxù

    Trật tự xã hội

    right
  • 市内电话网 shì nèi diànhuà wǎng

    Mạng lưới điện thoại nội thành

    right
  • 独立门户 dúlì ménhù

    Đi cửa riêng biệt

    right
  • 独立通风 dúlì tōngfēng

    Thông gió riêng biệt

    right
  • 独立供电照明 dúlì gōngdiàn zhàomíng

    Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng

    right
  • 卡拉ok厅 kǎlā ok tīng

    Phòng karaoke

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org