Đọc nhanh: 独立通风 (độc lập thông phong). Ý nghĩa là: Thông gió riêng biệt.
独立通风 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông gió riêng biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立通风
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
- 他 的 风格 很 独特
- Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
- 他 能够 独立 工作 了
- Anh ấy có thể làm việc độc lập.
- 他 自小 就 独立 了
- Anh ấy đã độc lập từ khi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
立›
通›
风›