Đọc nhanh: 独立门户 (độc lập môn hộ). Ý nghĩa là: Đi cửa riêng biệt.
独立门户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi cửa riêng biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立门户
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 他 自小 就 独立 了
- Anh ấy đã độc lập từ khi còn nhỏ.
- 侍女 侍立在 门口
- Thị nữ đứng hầu ở cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
独›
立›
门›