Đọc nhanh: 每平方米…元 (mỗi bình phương mễ nguyên). Ý nghĩa là: Mỗi m2 giá…đồng.
每平方米…元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỗi m2 giá…đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每平方米…元
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 我家 宽 一百 平方米
- Nhà tôi rộng 100 mét vuông.
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 这里 面积 达 一 万平方米
- Diện tích ở đây đạt 10 nghìn mét vuông.
- 这 间 房子 有 120 平方米
- Ngôi nhà này có 120 mét vuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
平›
方›
每›
米›