Đọc nhanh: 市内电话网 (thị nội điện thoại võng). Ý nghĩa là: Mạng lưới điện thoại nội thành.
市内电话网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạng lưới điện thoại nội thành
市内电话网的服务范围仅限于城市而不包括郊区、郊县城镇及农村的电话网,简称市话网。它是本地电话网中的重要组成部分。在全国电话网的统一编号中,市内电话网和本地电话网中的其他两个组成部分(郊区、郊县城镇及农村电话网),占用同一个长途区号。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市内电话网
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 他 正在 接 老板 的 电话
- Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.
- 他 当下 就 打 了 电话
- Anh ấy đã gọi điện ngay lúc đó.
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
市›
电›
网›
话›