Đọc nhanh: 转让性付款 (chuyển nhượng tính phó khoản). Ý nghĩa là: Trả tiền mang tính chuyển nhượng.
转让性付款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trả tiền mang tính chuyển nhượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转让性付款
- 他们 用 镑 付款
- Họ thanh toán bằng bảng Anh.
- 付款 后 请 保留 收据
- Sau khi thanh toán, hãy giữ hóa đơn.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 他 还 没付 房子 的 全款
- Anh ấy chưa trả hết tiền nhà.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 你 要付 30 美元 的 转账 费
- Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
性›
款›
让›
转›