Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Ngành Điện Nước Máy Bơm

49 từ

  • 灭火泵 mièhuǒ bèng

    Máy bơm chữa cháy

    right
  • 升液泵 shēng yè bèng

    Máy bơm đẩy cao

    right
  • 电动泵 diàndòng bèng

    Máy bơm điện

    right
  • 定量泵 dìngliàng bèng

    Máy bơm định lượng

    right
  • 化工泵 huàgōng bèng

    Máy bơm hóa chất

    right
  • 蒸汽泵 zhēngqì bèng

    Máy bơm hơi nước

    right
  • 混流泵 hùnliú bèng

    Máy bơm lưu lượng hỗn hợp

    right
  • 大流量水泵 dà liúliàng shuǐbèng

    Máy bơm lưu lượng lớn

    right
  • 小流量水泵 xiǎo liúliàng shuǐbèng

    Máy bơm lưu lượng nhỏ

    right
  • 离心泵 líxīn bèng

    Máy bơm ly tâm

    right
  • 多级离心泵 duō jí líxīn bèng

    Máy bơm ly tâm đa cấp

    right
  • 单级离心泵 dān jí líxīn bèng

    Máy bơm ly tâm đơn cấp

    right
  • 双吸离心泵 shuāng xī líxīn bèng

    Máy bơm ly tâm hút đôi (hai miệng hút)

    right
  • 单吸离心泵 dān xī líxīn bèng

    Máy bơm ly tâm hút đơn (một miệng hút)

    right
  • 立式离心泵 lì shì líxīn bèng

    Máy bơm ly tâm trục đứng

    right
  • 卧式离心泵 wò shì líxīn bèng

    Máy bơm ly tâm trục ngang

    right
  • 自吸离心泵 zì xī líxīn bèng

    Máy bơm ly tâm tự hút

    right
  • 隔膜泵 gémó bèng

    Máy bơm màng

    right
  • 清水泵 qīng shuǐbèng

    Máy bơm nước sạch

    right
  • 排污泵 páiwū bèng

    Máy bơm nước thải

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org