Đọc nhanh: 定量泵 (định lượng bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm định lượng.
定量泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm định lượng
他们最大的不同就是变量泵的轴是偏心安装。 简单来说定量泵的转速选定后,他的流量就不能调节。变量泵的输出流量可以根据系统的压力变化(外负载的大小),自动地调节流量,就是压力高时输出流量小,压力低时输出流量大,这样他可以节省液压元件的数量,从而简化了油路系统,而且可以减少油发热。缺点是流量脉动严重,系统压力不太平稳,泵的寿命短,泵的轴承容易坏,因为他是偏心安装,而且泵的嘈音大。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定量泵
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 定量供应
- cung ứng theo quy định số lượng.
- 核定 产量
- hạch định sản lượng
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 母亲 肯定 的 目光 给 了 我 力量
- ánh mắt khẳng định của mẹ đã tiếp cho tôi sức mạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
泵›
量›