Đọc nhanh: 单级离心泵 (đơn cấp ly tâm bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm ly tâm đơn cấp.
单级离心泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm ly tâm đơn cấp
单级离心泵包括泵体,泵盖,带输出轴的电动机,在泵体内装设的泵轴、轴承座、叶轮、机械密封和机封压盖,是通过加长弹性联轴器与电动机联接的,泵的旋转方向,从驱动端看,为顺时针方向旋转。皖氟龙特征在于,它还包括位于电动机输出轴与泵轴之间设置的对夹式联轴器,以及安装在轴承座上的以辅助支承泵轴的导轴承;所述对夹式联轴器分别与电动机输出轴和泵轴刚性连接,在电动机输出轴与泵轴之间留有便于机械密封和机封压盖装拆的空间距离。在维修或更换机械密封时,无须拆卸电动机及泵盖。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单级离心泵
- 你 要 小心 , 他 可不 简单
- Bạn phải cẩn thận, anh ta không đơn giản đâu.
- 夹心 棉 材质 简单 对比 , 你 认识 几个
- So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?
- 少年 的 心思 很 单纯
- Tâm tư của thanh niên rất ngây thơ.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 她 心疼 地 看着 他 离开
- Cô ấy nhìn anh rời đi trong sự đau lòng.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 同学们 怀着 留恋 的 心情 离开 了 母校
- học sinh bịn rịn rời ngôi trường với nỗi lưu luyến.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
⺗›
心›
泵›
离›
级›