Đọc nhanh: 混流泵 (hỗn lưu bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm lưu lượng hỗn hợp.
混流泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm lưu lượng hỗn hợp
混流泵是介于离心泵和轴流泵之间的一种泵。混流泵的比转速高于离心泵,低于轴流泵,一般在300-500之间。它的扬程比轴流泵高,但流量比轴流泵小,比离心泵大。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混流泵
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 当心 别 和 流苏 弄混 了
- Chỉ cần cẩn thận để không nhầm lẫn chúng với tua.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 他 经常 和 一些 流氓 混在 一起
- Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泵›
流›
混›