Đọc nhanh: 清水泵 (thanh thuỷ bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm nước sạch.
清水泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm nước sạch
清水泵是供输送清水及物理化学性质类似于清水的其他液体之用,适用于工业和城市给排水、高层建筑增压送水、园林喷灌、消防增压、远距离输送、暖通制冷循环、农田灌溉、浴室等冷暖水循环增压及设备配套。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清水泵
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 先 用 清水 投一 投
- Dùng nước sạch giặt qua trước.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泵›
清›