Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Ngành Điện Nước Máy Bơm

49 từ

  • 喷射泵 pēnshè bèng

    Máy bơm phun

    right
  • 增压水泵 zēng yā shuǐbèng

    Máy bơm tăng áp

    right
  • 潜水泵 qiánshuǐ bèng

    Máy bơm thả chìm

    right
  • 试压泵 shì yā bèng

    Máy bơm thử áp

    right
  • 液压泵 yèyā bèng

    Máy bơm thủy lực

    right
  • 螺杆泵 luógān bèng

    Máy bơm trục vít

    right
  • 旋涡泵 xuánwō bèng

    Máy bơm xoáy

    right
  • 漏水 lòushuǐ

    rò rỉ; rò nước; dột nước

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org