Đọc nhanh: 多级离心泵 (đa cấp ly tâm bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm ly tâm đa cấp.
多级离心泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm ly tâm đa cấp
多级离心泵是将具有同样功能的两个以上的离心泵集合在一起,流体通道结构上,表现在第一级的介质泄压口与第二级的进口相通,第二级的介质泄压口与第三级的进口相通,如此串联的机构形成了多级离心泵。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多级离心泵
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 业农 需要 很多 耐心
- Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 他 很 贪心 , 总 想要 更 多
- Anh ấy rất tham lam, luôn muốn có nhiều hơn.
- 他 心中 有 很多 未 说 的话
- Anh ấy có nhiều điều chưa nói trong lòng.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
⺗›
心›
泵›
离›
级›