离心泵 líxīn bèng
volume volume

Từ hán việt: 【ly tâm bơm】

Đọc nhanh: 离心泵 (ly tâm bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm ly tâm.

Ý Nghĩa của "离心泵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

离心泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy bơm ly tâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离心泵

  • volume volume

    - 狠下 hěnxià xīn 决定 juédìng 离开 líkāi 这里 zhèlǐ

    - Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.

  • volume volume

    - 离心作用 líxīnzuòyòng

    - tác dụng ly tâm.

  • volume volume

    - zhù zài 城中心 chéngzhōngxīn 半径 bànjìng 25 英里 yīnglǐ de 范围 fànwéi nèi de 家庭 jiātíng

    - Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - 伤心欲绝 shāngxīnyùjué 离开 líkāi le

    - đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 想要 xiǎngyào 一个 yígè tài 离心分离 líxīnfēnlí

    - Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan

  • volume volume

    - 遥远 yáoyuǎn de 距离 jùlí ràng rén 心痛 xīntòng

    - Khoảng cách xa xôi khiến lòng đau đớn.

  • volume

    - 今天 jīntiān kàn le 一眼 yīyǎn 那台 nàtái 离心机 líxīnjī

    - Tôi đã xem qua máy ly tâm

  • - 离开 líkāi 时请 shíqǐng 慢走 mànzǒu 小心 xiǎoxīn 路滑 lùhuá

    - Khi rời đi, xin đi thong thả, cẩn thận trơn trượt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét), thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Bơm
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRE (一口水)
    • Bảng mã:U+6CF5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao