Đọc nhanh: 离心泵 (ly tâm bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm ly tâm.
离心泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm ly tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离心泵
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 离心作用
- tác dụng ly tâm.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 我 非常 想要 一个 钛 离心分离 机
- Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan
- 遥远 的 距离 让 人 心痛
- Khoảng cách xa xôi khiến lòng đau đớn.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 离开 时请 慢走 , 小心 路滑
- Khi rời đi, xin đi thong thả, cẩn thận trơn trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
泵›
离›