Đọc nhanh: 小流量水泵 (tiểu lưu lượng thuỷ bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm lưu lượng nhỏ.
小流量水泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm lưu lượng nhỏ
微型水泵,指:具备一进一出的抽水口、排水口各一个,并且在进口处能够持续形成真空或负压;排水口处形成较大输出压力;工作介质为水或液体;体积小巧的一种仪器。也有叫“微型液体泵、微型抽水泵、微型抽水机”的,相关的参数及实验数据均可在成都新为诚科技查询。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小流量水泵
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
- 水流 很 急 , 大家 小心 点
- Nước chảy rất xiết, mọi người cẩn thận.
- 水库 的 流量 在 减少
- Lưu lượng nước trong hồ chứa đang giảm.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 水流 把 小船 放倒 了
- Dòng nước làm lật con thuyền nhỏ.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
水›
泵›
流›
量›