Đọc nhanh: 立式离心泵 (lập thức ly tâm bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm ly tâm trục đứng.
立式离心泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm ly tâm trục đứng
立式离心泵选用的主要控制参数为水泵的流量Q、扬程H、效率η、功率、转速n、工作压力、必需气蚀余量 (NPSH) 等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立式离心泵
- 他 心里 骚骚 的 , 坐立不安
- Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 她 佇立 以泣 , 心情 低落
- Cô ấy đứng đó mà khóc, tâm trạng rất buồn.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 科研 中心 正式 成立
- Trung tâm nghiên cứu khoa học chính thức được thành lập.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 同学们 怀着 留恋 的 心情 离开 了 母校
- học sinh bịn rịn rời ngôi trường với nỗi lưu luyến.
- 她 的 离开 让 我 很 伤心
- Sự ra đi của cô ấy làm tôi rất thương tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
⺗›
心›
泵›
离›
立›