Đọc nhanh: 升液泵 (thăng dịch bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm đẩy cao.
升液泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm đẩy cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升液泵
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 他 不断 提升 自己 的 伎 能
- Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
泵›
液›