Đọc nhanh: 隔膜泵 (cách mô bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm màng.
隔膜泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm màng
隔膜泵又称控制泵,是执行器的主要类型,通过接受调节控制单元输出的控制信号,借助动力操作去改变流体流量。隔膜泵在控制过程中的作用是接受调节器或计算机的控制信号,改变被调介质的流量,使被调参数维持在所要求的范围内,从而达到生产过程的自动化。如果把自动调节系统与人工调节过程相比较,检测单元是人的眼睛,调节控制单元是人的大脑,那么执行单元—隔膜泵就是人的手和脚。要实现对工艺过程某一参数如温度、压力、流量、液位等的调节控制,都离不开隔膜泵。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔膜泵
- 消除 隔膜
- xoá bỏ sự xa cách
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 压迫 着 她 的 横隔膜
- Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.
- 我 对 这种 技术 实在 隔膜
- Tôi thật sự không biết kỹ thuật này.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 他 隔 一会儿 再 喝水
- Anh ấy cách một lúc lại uống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泵›
膜›
隔›