Đọc nhanh: 大流量水泵 (đại lưu lượng thuỷ bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm lưu lượng lớn.
大流量水泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm lưu lượng lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大流量水泵
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 水库 的 流量 在 减少
- Lưu lượng nước trong hồ chứa đang giảm.
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 请 避开 车流量 大 的 路段
- Hãy tránh các đoạn đường nhiều xe cộ.
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
- 商场 周末 的 客流量 非常 大
- Lượng khách ở trung tâm mua sắm rất lớn vào cuối tuần.
- 种植 稻米 需要 大量 的 水
- Trồng lúa cần nhiều nước.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
水›
泵›
流›
量›