Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Dầu Mỏ Dầu Khí

190 từ

  • 丙烯 bǐngxī

    Propylen (propylene)

    right
  • 丙烯腈 bǐngxī jīng

    Acrylonitrile

    right
  • 乙二醇 yǐ èr chún

    Glycol

    right
  • 乙烯 yǐxī

    Êtylen (ethylene)

    right
  • 乙烯化氧 yǐxī huà yǎng

    Êtylen oxit (ethylene oxide)

    right
  • 乙烷 yǐ wán

    Êtan (ethane)

    right
  • 乙胺 yǐ àn

    Êtilamin (ethylamine)

    right
  • 乙醇 yǐchún

    Rượu cồn, ancol (alcohol)

    right
  • 乙醛 yǐ quán

    Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal

    right
  • 乳化作用 rǔhuà zuòyòng

    Tác dụng nhũ tương hóa

    right
  • 井下爆炸 jǐngxià bàozhà

    Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng

    right
  • 井口 jǐngkǒu

    Miệng giếng

    right
  • 井场 jǐng chǎng

    Công trường khoan

    right
  • 人造汽油 rénzào qìyóu

    Xăng nhân tạo

    right
  • 低产井 dīchǎn jǐng

    Giếng dầu sản lượng thấp

    right
  • 低温碳化 dīwēn tànhuà

    Carbon hóa ở nhiệt độ thấp

    right
  • 储油量 chú yóu liáng

    Trữ lượng dầu

    right
  • 储罐 chǔ guàn

    Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa

    right
  • 催化作用 cuīhuà zuòyòng

    Tác dụng xúc tác

    right
  • 冷凝器 lěngníng qì

    Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org