Đọc nhanh: 乙胺 (ất át). Ý nghĩa là: Êtilamin (ethylamine).
乙胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Êtilamin (ethylamine)
乙胺(Ethylamine),是一种化合物,分子式为C2H7N ,分子量为45.08,无色极易挥发的液体,有氨的气味,呈碱性。本品高毒。具有强烈刺激性,能刺激眼、气管、肺、皮肤和排泄系统。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙胺
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
胺›