Đọc nhanh: 乙二醇 (ất nhị thuần). Ý nghĩa là: Glycol.
乙二醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Glycol
乙二醇(ethylene glycol)又名甘醇、1,2-亚乙基二醇,简称EG。化学式为 (CH2OH) 2,是最简单的二元醇。乙二醇是无色无臭、有甜味液体,对动物有低毒性,乙二醇能与水、丙酮互溶,但在醚类中溶解度较小。用作溶剂、防冻剂以及合成涤纶的原料。乙二醇的高聚物聚乙二醇(PEG)是一种相转移催化剂,也用于细胞融合;其硝酸酯是一种炸药。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙二醇
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
二›
醇›