乙二醇 yǐ èr chún
volume volume

Từ hán việt: 【ất nhị thuần】

Đọc nhanh: 乙二醇 (ất nhị thuần). Ý nghĩa là: Glycol.

Ý Nghĩa của "乙二醇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乙二醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Glycol

乙二醇(ethylene glycol)又名甘醇、1,2-亚乙基二醇,简称EG。化学式为 (CH2OH) 2,是最简单的二元醇。乙二醇是无色无臭、有甜味液体,对动物有低毒性,乙二醇能与水、丙酮互溶,但在醚类中溶解度较小。用作溶剂、防冻剂以及合成涤纶的原料。乙二醇的高聚物聚乙二醇(PEG)是一种相转移催化剂,也用于细胞融合;其硝酸酯是一种炸药。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙二醇

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - 乙醇 yǐchún 用于 yòngyú 消毒 xiāodú 杀菌 shājūn

    - Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

  • volume volume

    - 一年 yīnián yǒu 十二月 shíèryuè

    - Một năm có mười hai tháng.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Zhé
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NU (弓山)
    • Bảng mã:U+4E59
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYRD (一田卜口木)
    • Bảng mã:U+9187
    • Tần suất sử dụng:Cao