Đọc nhanh: 人造汽油 (nhân tạo khí du). Ý nghĩa là: Xăng nhân tạo.
人造汽油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xăng nhân tạo
人造汽油是替代现有的利用石油提炼汽油。随着石油能源的消耗,这种不可再生资源的耗尽的时间早晚即将到来。油价的升高,大气的污染也是一个不争的事实;从另一个层面而言,随着人类科技的不断进步,由于替代现有的利用石油提炼汽油的“人造汽油”已经有很多尝试与方法。无论这个技术是否已经取得突破,人造汽油在将来将肯定运用于人类的日常生活之中。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造汽油
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
汽›
油›
造›