Đọc nhanh: 乙醛 (ất thuyên). Ý nghĩa là: Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal.
乙醛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal
乙醛(acetaldehyde)是一种有机化合物,分子式为C2H4O,无色液体,又名醋醛,无色易流动液体,有刺激性气味,可与水和乙醇等一些有机物质互溶。易燃易挥发,蒸气与空气能形成爆炸性混合物,爆炸极限4.0%~57.0%(体积)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙醛
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 甲队 和 乙队
- Đội A và đội B.
- 甲乙 两队 打了个 平手
- Hai đội A và B đã hòa nhau.
- 甲等 棉比 乙 等 棉贵 一块
- Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.
- 甲乙 两队 打了个 平手 儿
- hai đội A và B thi đấu hoà nhau.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 我姓 乙
- Tớ họ Ất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
醛›