Đọc nhanh: 井场 (tỉnh trường). Ý nghĩa là: Công trường khoan.
井场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công trường khoan
井场,汉语词语,拼音是jǐng chǎng,意思是指钻井采油的工作场地。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井场
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 同学们 井然有序 地 进入 了 操场
- Các học sinh tiến vào thao trường một cách trật tự lề lối
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
场›