Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Tên Các Nước Trên Thế Giới

239 từ

  • 日本 rìběn

    Nhật Bản, Nhật

    right
  • 韩国 hánguó

    Hàn quốc

    right
  • 阿尔巴尼亚 ā'ěrbāníyǎ

    Albania

    right
  • 安圭拉 ān guī lā

    Anguilla

    right
  • 亚美尼亚 yàměiníyà

    Armenia

    right
  • 澳大利亚 ào dà lì yà

    Úc (Australia)

    right
  • 巴林 bālín

    Bahrain

    right
  • 孟加拉国 mèngjiālā guó

    Bangladesh

    right
  • 巴巴多斯 bābāduōsī

    Barbados

    right
  • 白俄罗斯 bái'èluósī

    Bêlarut; Belarut

    right
  • 百慕大群岛 bǎimùdà qúndǎo

    Bermuda

    right
  • 波黑 bō hēi

    Bosnia and Herzegovina

    right
  • 布维岛 bù wéi dǎo

    Đảo Bouvet

    right
  • 英属维尔京群岛 yīng shǔ wéi'ěrjīng qúndǎo

    Quần đảo Virgin thuộc Anh

    right
  • 布基纳法索 bù jī nà fǎ suǒ

    Burkina Faso

    right
  • 加那利群岛 jiā nà lì qúndǎo

    Quần đảo Canaria

    right
  • 开曼群岛 kāi màn qúndǎo

    Quần đảo Cayman

    right
  • 多米尼克 duōmǐ níkè

    Thịnh vượng chung Dominica

    right
  • 科特迪瓦 kētèdíwǎ

    Côte d'Ivoire; Cốt Đi-voa (Bờ Biển Ngà)

    right
  • 捷克 jiékè

    Cộng hòa Séc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org