Đọc nhanh: 白俄罗斯 (bạch nga la tư). Ý nghĩa là: Bêlarut; Belarut.
白俄罗斯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bêlarut; Belarut
白俄罗斯共和国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白俄罗斯
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
斯›
白›
罗›