Đọc nhanh: 安圭拉 (an khuê lạp). Ý nghĩa là: Anguilla.
安圭拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anguilla
安圭拉(Anguilla)是英国海外领土,位于东加勒比海背风群岛的北端,距圣基茨岛西北113公里,邻近英属处女岛。属亚热带气候。由于受信风影响,气候湿热,年平均气温27℃。安圭拉人口13452人(2013年),人种主要为加勒比海黑种人。多数居民信奉基督教。1994年至1998年人口平均增长率为3.1%。安圭拉以英语作为官方及地方主要语言。安圭拉的首府是瓦利(The Valley),人口约3000人。法定货币为东加勒比元,资金进出没有限制。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安圭拉
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圭›
安›
拉›